sản lượng   
 
 
    noun
    yield, output, production
 
   | [sản lượng] |  |   |   | yield; output; production |  |   |   | Đạt được sản lượng cao  |  |   | To achieve a high output  |  |   |   | Một sản lượng kỷ lục |  |   | A record output |  |   |   | Sản lượng chưa bao giờ cao đến thế |  |   | Production had never reached such a high level; Production had never been so high |  
 
    | 
		 |